Vì sao chọn Đức cho bậc Đại học?
- Chất lượng top EU: nhiều ĐH nằm trong các bảng xếp hạng thế giới, mạnh về kỹ thuật – khoa học.
- Học phí công lập thấp: đa số miễn/thu phí rất thấp; đóng semester contribution mỗi kỳ.
- Môi trường quốc tế: chương trình tiếng Đức & tiếng Anh (tiếng Anh nhiều hơn ở bậc ThS).
- Cơ hội ở lại làm việc: visa tìm việc sau tốt nghiệp (thường đến 18 tháng), thị trường lao động rộng.
Ngành học phổ biến
Tùy trường & bang – xem chi tiết trên website trường.
- Kỹ thuật & CNTT: Cơ khí, Điện – Điện tử, Cơ điện tử, Khoa học máy tính, Kỹ thuật xây dựng.
- Khoa học tự nhiên – Sức khỏe: Toán, Vật lý, Hóa, Sinh – Công nghệ sinh học.
- Kinh tế – Quản trị: BWL, VWL, Finance, International Business, Logistics.
- Kiến trúc – Quy hoạch – Thiết kế & Khoa học xã hội (Tâm lý, Truyền thông…).
Danh sách trường tiêu biểu
Technical University of Munich (TUM)
Munich • Kỹ thuật, CN, Data/BIM
- Hệ sinh thái công nghệ – start-up mạnh.
- Nhiều lab & hợp tác doanh nghiệp.
RWTH Aachen University
Aachen • Kỹ thuật – Xây dựng – Cơ khí
- Top ĐH kỹ thuật; nghiên cứu ứng dụng.
- Mạng lưới công nghiệp rộng.
University of Stuttgart
Stuttgart • Kết cấu, sản xuất, AI
- Mạnh mô phỏng – vật liệu.
- BW tuyển dụng lớn.
TU Berlin
Berlin • Xây dựng, Quy hoạch, IT
- Quốc tế hóa cao, cộng đồng SV lớn.
KIT – Karlsruhe Institute of Technology
Karlsruhe • Năng lượng, hạ tầng
- Trọng điểm bền vững, giao thông.
LMU Munich
Munich • Khoa học tự nhiên, xã hội
- Xếp hạng cao, học thuật mạnh.
Heidelberg University
Heidelberg • KHTN – Y sinh
- Truyền thống nghiên cứu lâu đời.
TU Darmstadt
Darmstadt • Cơ điện tử, Xây dựng
- Mô hình học gắn doanh nghiệp.
Điều kiện đầu vào (tham khảo cho SV Việt Nam)
- APS (chứng nhận học thuật) – cần trước khi apply nhiều trường/Uni-Assist.
- Học thẳng nếu đủ điều kiện tương đương Abitur; nếu chưa, học Studienkolleg + thi FSP.
- Ngôn ngữ: chương trình tiếng Đức thường yêu cầu C1 (TestDaF/DSH); chương trình tiếng Anh thường cần IELTS 6.0–6.5.
- Hồ sơ: bằng + bảng điểm, hộ chiếu, CV, động lực, thư giới thiệu (nếu yêu cầu), chứng minh tài chính.
Timeline nộp hồ sơ
- Xác định ngành – trường – ngôn ngữ.
- Làm APS, ôn tiếng (mục tiêu B2→C1 nếu học chương trình tiếng Đức).
- Nộp hồ sơ qua Uni-Assist/ trực tiếp (WS 05–07; SS 11–01, tùy trường).
- Nhận Offer/Zulassung → mở Sperrkonto + bảo hiểm.
- Nộp visa sinh viên → sắp xếp nhà ở, hẹn đăng ký cư trú.
- Nhập học, hoàn tất thủ tục tại Đức.
Chi phí dự kiến
| Mục |
Mức tham khảo |
| Học phí công lập |
0 – 1.500 €/năm (tùy bang/chính sách) |
| Semester contribution |
~150 – 350 €/kỳ (nhiều nơi gồm vé xe công cộng) |
| Sinh hoạt |
~850 – 1.200 €/tháng (TP lớn có thể cao hơn) |
| Sperrkonto |
~11.000 – 12.000 €/năm (tùy năm) |
* Con số có thể thay đổi theo bang và thời điểm.
Học bổng & hỗ trợ
- DAAD, Erasmus+, học bổng trường (mạnh ở bậc ThS/TS; một số ĐH có học bổng ĐH).
- Hỗ trợ/miễn giảm vé xe theo diện đặc biệt (tùy hội SV/bang).
- Việc làm thêm hợp lệ theo quy định (kiểm tra giới hạn giờ làm theo năm).
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Học bằng tiếng Anh có cần biết tiếng Đức?
Nên có tối thiểu A2–B1 để hòa nhập, làm thêm & thực tập; nhiều vị trí yêu cầu Đức ngữ.
Tốt nghiệp có thể ở lại Đức không?
Có thể xin visa tìm việc (thường đến 18 tháng). Khi có hợp đồng, chuyển visa lao động.
Có cần Studienkolleg không?
Phụ thuộc nền tảng & yêu cầu từng trường; nhiều hồ sơ từ VN cần T/W/G-Kurs nếu chưa đủ điều kiện thẳng.
* Thông tin tham khảo, có thể thay đổi theo từng trường/bang. Vui lòng kiểm tra website trường trước khi nộp.