Du Học Đại Học Đức

Miễn/thu học phí thấp • Chất lượng hàng đầu châu Âu • Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp.

Winter Semester (WS): Oct
Summer Semester (SS): Apr
Uni-Assist • APS • Visa
 

Vì sao chọn Đức cho bậc Đại học?

  • Chất lượng top EU: nhiều ĐH nằm trong các bảng xếp hạng thế giới, mạnh về kỹ thuật – khoa học.
  • Học phí công lập thấp: đa số miễn/thu phí rất thấp; đóng semester contribution mỗi kỳ.
  • Môi trường quốc tế: chương trình tiếng Đức & tiếng Anh (tiếng Anh nhiều hơn ở bậc ThS).
  • Cơ hội ở lại làm việc: visa tìm việc sau tốt nghiệp (thường đến 18 tháng), thị trường lao động rộng.

Ngành học phổ biến

Tùy trường & bang – xem chi tiết trên website trường.
  • Kỹ thuật & CNTT: Cơ khí, Điện – Điện tử, Cơ điện tử, Khoa học máy tính, Kỹ thuật xây dựng.
  • Khoa học tự nhiên – Sức khỏe: Toán, Vật lý, Hóa, Sinh – Công nghệ sinh học.
  • Kinh tế – Quản trị: BWL, VWL, Finance, International Business, Logistics.
  • Kiến trúc – Quy hoạch – Thiết kế & Khoa học xã hội (Tâm lý, Truyền thông…).

Danh sách trường tiêu biểu

Technical University of Munich (TUM)

Munich • Kỹ thuật, CN, Data/BIM

  • Hệ sinh thái công nghệ – start-up mạnh.
  • Nhiều lab & hợp tác doanh nghiệp.

RWTH Aachen University

Aachen • Kỹ thuật – Xây dựng – Cơ khí

  • Top ĐH kỹ thuật; nghiên cứu ứng dụng.
  • Mạng lưới công nghiệp rộng.

University of Stuttgart

Stuttgart • Kết cấu, sản xuất, AI

  • Mạnh mô phỏng – vật liệu.
  • BW tuyển dụng lớn.

TU Berlin

Berlin • Xây dựng, Quy hoạch, IT

  • Quốc tế hóa cao, cộng đồng SV lớn.

KIT – Karlsruhe Institute of Technology

Karlsruhe • Năng lượng, hạ tầng

  • Trọng điểm bền vững, giao thông.

LMU Munich

Munich • Khoa học tự nhiên, xã hội

  • Xếp hạng cao, học thuật mạnh.

Heidelberg University

Heidelberg • KHTN – Y sinh

  • Truyền thống nghiên cứu lâu đời.

TU Darmstadt

Darmstadt • Cơ điện tử, Xây dựng

  • Mô hình học gắn doanh nghiệp.

Điều kiện đầu vào (tham khảo cho SV Việt Nam)

  • APS (chứng nhận học thuật) – cần trước khi apply nhiều trường/Uni-Assist.
  • Học thẳng nếu đủ điều kiện tương đương Abitur; nếu chưa, học Studienkolleg + thi FSP.
  • Ngôn ngữ: chương trình tiếng Đức thường yêu cầu C1 (TestDaF/DSH); chương trình tiếng Anh thường cần IELTS 6.0–6.5.
  • Hồ sơ: bằng + bảng điểm, hộ chiếu, CV, động lực, thư giới thiệu (nếu yêu cầu), chứng minh tài chính.

Timeline nộp hồ sơ

  1. Xác định ngành – trường – ngôn ngữ.
  2. Làm APS, ôn tiếng (mục tiêu B2→C1 nếu học chương trình tiếng Đức).
  3. Nộp hồ sơ qua Uni-Assist/ trực tiếp (WS 05–07; SS 11–01, tùy trường).
  4. Nhận Offer/Zulassung → mở Sperrkonto + bảo hiểm.
  5. Nộp visa sinh viên → sắp xếp nhà ở, hẹn đăng ký cư trú.
  6. Nhập học, hoàn tất thủ tục tại Đức.

Chi phí dự kiến

Mục Mức tham khảo
Học phí công lập 0 – 1.500 €/năm (tùy bang/chính sách)
Semester contribution ~150 – 350 €/kỳ (nhiều nơi gồm vé xe công cộng)
Sinh hoạt ~850 – 1.200 €/tháng (TP lớn có thể cao hơn)
Sperrkonto ~11.000 – 12.000 €/năm (tùy năm)
* Con số có thể thay đổi theo bang và thời điểm.

Học bổng & hỗ trợ

  • DAAD, Erasmus+, học bổng trường (mạnh ở bậc ThS/TS; một số ĐH có học bổng ĐH).
  • Hỗ trợ/miễn giảm vé xe theo diện đặc biệt (tùy hội SV/bang).
  • Việc làm thêm hợp lệ theo quy định (kiểm tra giới hạn giờ làm theo năm).

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Học bằng tiếng Anh có cần biết tiếng Đức?
Nên có tối thiểu A2–B1 để hòa nhập, làm thêm & thực tập; nhiều vị trí yêu cầu Đức ngữ.
Tốt nghiệp có thể ở lại Đức không?
Có thể xin visa tìm việc (thường đến 18 tháng). Khi có hợp đồng, chuyển visa lao động.
Có cần Studienkolleg không?
Phụ thuộc nền tảng & yêu cầu từng trường; nhiều hồ sơ từ VN cần T/W/G-Kurs nếu chưa đủ điều kiện thẳng.

* Thông tin tham khảo, có thể thay đổi theo từng trường/bang. Vui lòng kiểm tra website trường trước khi nộp.