Chi phí du học Đức sẽ không khiến bạn quá lo lắng vì quốc gia này chủ yếu cung cấp giáo dục miễn phí và sinh hoạt phí cũng khá phải chăng. Trung bình chi phí du học Đức tại trường công vào khoảng:
| Học phí | 16 triệu đồng – 78 triệu đồng/năm |
| Sinh hoạt phí | 250 triệu đồng – 280 triệu đồng/năm |
| Tổng cộng | 266 triệu đồng – 358 triệu đồng/năm |
Học phí
Đại học
Các trường đại học công lập ở Đức không yêu cầu học phí, nhưng sinh viên phải trả phí hành chính mỗi học kỳ, vào khoảng 300 euro/học kỳ. Riêng bang Baden-Württemberg đã quyết định áp dụng lại học phí đối với sinh viên đến từ các quốc gia ngoài EU, với khoảng 1.500 euro/học kỳ. Học phí tại các cơ sở giáo dục đại học tư thục trung bình từ 11.000 – 15.000 euro/năm.
Sau đại học
Chương trình thạc sĩ tại các trường đại học Đức thường miễn phí nếu chúng được xếp vào loại “liên tiếp” – tức là tiếp nối trực tiếp từ bằng cử nhân liên quan đã đạt được ở Đức. Tuy nhiên vẫn có một khoản phí nhỏ cho mỗi học kỳ để ghi danh, xác nhận và quản lý, cộng với Vé học kỳ. Học phí cho chương trình thạc sĩ “không liên tiếp”, dành cho những người đã lấy bằng cử nhân ở nơi khác trên thế giới, khác nhau giữa các trường đại học và có thể vào khoảng 20.000 euro/năm tại trường công và lên đến 30.000 euro/năm tại các trường đại học tư thục của Đức.
Chương trình tiến sĩ miễn học phí tại tất cả đại học Đức – ít nhất trong 6 học kỳ đầu tiên. Chi phí hành chính không quá 250 euro mỗi học kỳ.
Sinh hoạt phí
Chi phí sinh hoạt tại Đức phần lớn được sinh viên quốc tế đánh giá là hợp túi tiền. Chi tiêu về ăn, uống, quần áo, giải trí, tài liệu học tập hợp lý. Tuy nhiên, chi phí thuê chỗ ở tư nhân thường cao với nhiều sinh viên quốc tế. Bạn có thể tìm thấy các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng như ký túc xá sinh viên hoặc căn hộ chung cư.
Tiền thuê nhà sẽ là chi phí hàng tháng lớn nhất của bạn. Chi phí chỗ ở sẽ rẻ hơn nếu bạn sống trong căn hộ chung (giá thuê trung bình 280 euro mỗi tháng) hoặc ký túc xá sinh viên (234 euro mỗi tháng). Giá thuê trung bình hàng tháng tại Munich 1.094 euro, Frankfurt 869 euro, Hamburg 839 euro, Berlin 796 euro.
Dựa trên dữ liệu từ DAAD, các chi phí khác trung bình hàng tháng như sau:
| Ăn uống | 170 euro |
| Tài liệu học tập | 20 euro |
| Điện thoại, Internet, quần áo… | 80 euro |
| Đi lại | 100 euro |
| Giải trí | 60 euro |
| Bảo hiểm y tế | 110 euro |
Sinh viên quốc tế ở Đức tài trợ cho việc học của họ bằng nhiều cách, thông qua tiết kiệm, thu nhập của cha mẹ/người giám hộ hoặc học bổng. Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong thời gian học để có thêm thu nhập cho các chi phí khác ngoài học phí và chi phí chính thức ở Đức. Sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia ngoài EU có thể làm việc 120 ngày (toàn thời gian) hoặc 240 ngày (bán thời gian) mỗi năm ở Đức. Thông qua công việc bán thời gian, họ có thể kiếm được tới 450 euro/tháng mà không phải đóng thuế. Một số trường có chính sách hỗ trợ tài chính cho du học sinh khoảng 300 euro/tháng.
CÁCH TIẾT KIỆM CHI PHÍ DU HỌC ĐỨC
Chọn các chương trình miễn học phí
Sinh viên thuộc bất kỳ quốc tịch nào đều có thể được học miễn phí các chương trình cử nhân, thạc sĩ “liên tiếp”, tiến sĩ (trong ít nhất 6 học kỳ đầu tiên) tại các học viện công lập của Đức. Chương trình thạc sĩ “không liên tiếp” sẽ thu học phí. Với các chương trình miễn học phí, sinh viên cần đóng một khoản phí hành chính từ 250 – 350 euro/học kỳ.
Một số đại học hàng đầu cung cấp các khóa học miễn phí ở Đức:
| Trường | Khóa học phổ biến |
| Đại học Ludwig Maximilian Munich | Tiếng Anh, Khoa học máy tính, Khoa học dữ liệu, Quản lý, Kinh tế |
| Đại học Kỹ thuật Munich | Quản lý, Khoa học dữ liệu, Kỹ thuật điện, Khoa học máy tính |
| Đại học Heidelberg | Vật lý, Khoa học dữ liệu, Tiếng Anh, Kỹ thuật điện, Kinh tế |
| Đại học Humboldt Berlin | Kinh tế, Tiếng Anh, Công tác xã hội và Khoa học dữ liệu |
| Charite Universitatmedizin Berlin | Khoa học thần kinh, Dịch tễ học, Y học, Khoa học sức khỏe |
| Đại học Freiburg | Tiếng Anh, Khoa học máy tính, Robotics, Hệ thống nhúng |
| Đại học Tubingen | Máy học, Khoa học máy tính, Kinh tế, Tiếng Anh, Thần học, Khoa học tự nhiên |
| RWTH Aachen | Khoa học máy tính, Kỹ thuật ô tô, Cơ khí, Khoa học dữ liệu |
| Đại học Kỹ thuật Berlin | Kỹ thuật Cơ khí, Khoa học máy tính và Kỹ thuật năng lượng |
| Đại học Free of Berlin | Tiếng Anh, Tâm lý học, Khoa học máy tính, Quản lý |
| Đại học Bonn | Khoa học máy tính, Công nghệ sinh học, Tiếng Anh, Kinh tế |
Làm việc bán thời gian
Để kiếm thêm tiền khi học tập tại Đức, bạn có thể nhận một số công việc bán thời gian mà bạn có thể tìm thấy trong và ngoài khuôn viên trường như:
| Trong khuôn viên trường | Giám sát thư việnTrợ lý nghiên cứuNgười dạy kèmTrợ lý hướng dẫn |
| Ngoài khuôn viên trường | Trông trẻPhục vụ quánPha chếThu ngânGiao hàng |
Tiền lương cho công việc bán thời gian ở Đức bắt đầu từ 467 euro mỗi tháng.
Đạt học bổng
Có nhiều loại học bổng du học Đức cho sinh viên quốc tế. Nhờ đó, bạn có thể sống và học tập tại Đức miễn phí hoặc với chi phí thấp hơn.
Hai loại học bổng chính ở Đức là:
- Học bổng chính phủ: được tài trợ bởi Chính phủ Đức. Học bổng là trợ cấp dựa vào điều kiện tài chính của sinh viên. Giá trị học bổng từ 150 – 800 euro mỗi tháng trong khoảng thời gian 12 tháng.
- Học bổng phi chính phủ: do các tổ chức khác tài trợ. Chẳng hạn Học bổng Heinrich Boll, Quỹ Bayer, Học bổng KAS… giá trị đa dạng như 500 – 1.000 euro mỗi tháng hoặc lên tới 15.000 euro mỗi năm. Các trường đại học Đức cũng cấp các loại học bổng khác nhau.
Chọn nơi sống và lối sống
Chi phí sinh hoạt ở Đức phụ thuộc vào thành phố bạn sống và lối sống của bạn. Giá thuê chỗ ở có thể rẻ hơn tại Frankfurt, Berlin và Cologne; đắt hơn tại Munich và Hamburg. Ở ký túc xá hoặc căn hộ chia sẻ sẽ ít tốn kém hơn ở căn hộ riêng. Kích thước và số lượng phòng ngủ trong căn hộ cũng tỷ lệ thuận với giá thuê. Ngoài ra, tự nấu ăn sẽ tiết kiệm hơn ăn uống ở hàng quán.
Công ty Three Oak Edu
Địa chỉ:
CS1: Số 3+5 ngõ 28 Phố Ông Ích Khiêm, Ba Đình , Hà Nội
CS2: Số 21 Phố Sơn Tây, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0912.532.678
Fanpage: https://www.facebook.com/3EichenVN/





